Namson PowerMARK Fiber Series
PowerMARK F Series là thương hiệu máy khắc Laser Fiber do Namson Laser sản xuất. Dòng máy này có thể cắt/ khắc trên các vật liệu kim loại và một số vật liệu phi kim. Đặc biệt, với thiết kế máy nhỏ gọn, PowerMARK F Series hoàn toàn có thể tích hợp linh động vào các dây chuyền sản xuất công nghiệp, giúp khách hàng có một giải pháp laser toàn diện nhất.
- Mô tả
- Thông số kỹ thuật
- Ngành nghề
Mô tả
PowerMARK F Series là thương hiệu máy khắc Laser Fiber do Namson Laser sản xuất. Dòng máy này có thể cắt/ khắc trên các vật liệu kim loại và một số vật liệu phi kim. Đặc biệt, với thiết kế máy nhỏ gọn, PowerMARK F Series hoàn toàn có thể tích hợp linh động vào các dây chuyền sản xuất công nghiệp, giúp khách hàng có một giải pháp laser toàn diện nhất.
Máy khắc laser Fiber F-Series trong dây chuyền khắc date-code
Ưu điểm máy khắc laser fiber:
- TỐC ĐỘ: tốc độ khắc 8.000mm/s, có thể tích hợp vào dây chuyền khắc liên tục.
- AN TOÀN: thông tin khắc vĩnh viễn trên sản phẩm không thể bị xóa sửa.
- CHÍNH XÁC: khắc kim loại/ phi kim với độ chi tiết cao.
- DỄ DÙNG: tích hợp phần mềm điều khiển thông minh hỗ trợ phần lớn file thiết kế.
- BỀN BỈ: thời gian sử dụng lên đến 100.000h với chi phí bảo dưỡng, bảo trì rất thấp.

Máy khắc laser fiber Namson PowerMARK
Chọn máy khắc laser fiber Namson PowerMark F Series khi:
- Cần cắt và khắc trên vật liệu kim loại.
- Cần tích hợp thao tác cắt/ khắc laser vào dây chuyền sản xuất công nghiệp.
- Muốn mua máy laser fiber mức giá vừa phải nhưng chất lượng phải đảm bảo tốt.
- Sở hữu máy laser với chế độ bảo hành & bảo trì tốt.

Máy khắc laser fiber Nam Sơn
* Ứng dụng máy khắc laser fiber:
- Ngành công nghiệp:

Ngành kim hoàn:

Tùy chọn tích hợp đa dạng, linh hoạt, khả năng đáp ứng tối đa nhiều nhu cầu khác nhau:

Liên hệ ngay với Namson Laser TẠI ĐÂY để sở hữu thêm giải pháp khắc laser kim loại Namson PowerMARK F Series với công nghệ Fiber tiên tiến, và chế độ hậu mãi, bảo hành trực tiếp nội địa từ nhà sản xuất.
| Series |
PowerMARK Advance Fiber
|
PowerMARK Standard Fiber
|
PowerMARK ECO Advance Fiber
|
PowerMARK ECO Standard Fiber
|
| Model | PMA-A-F | PMA-S-F | PMAE-A-F | PMAE-S-F |
| Laser |
Dòng laser sợi quang Fiber Yb Fiber 1064nm. Tích hợp nguồn chỉ thị laser: 650nm / 5mW
|
|||
| Công suất | 20W / 30W / 50W / 70W / 100W / 130W / 200W | 20W / 30W | 20W | |
| Tần số | 1-4160KHz | 30-80KHz | ||
| PRFo – PRFmax (WF0) | 20-1000KHz | 20KHz | ||
| Độ rộng xung | 3ns – 520ns | 200ns | ||
| Kiểu nguồn | RZ / EZ / HS / EM* | R type | ||
| Chất lượng tia | Nguồn S: M2 ≤ 1.3 / Nguồn Z: M2 ≤ 1. 6 | M2 ≤ 1.3 | ||
| Đèn chỉ thị | 655nm / 5mW | |||
| Hướng đầu khắc | 2D (hai trục XY) | |||
| Tốc độ khắc |
Hệ đầu khắc Scanlab (Đức)
Tốc độ khắc : <12000 mm/s, lên đến 850 cps (tốc độ cao hơn tùy chọn)
|
|||
| Tùy chọn thấu kính | 70mm 100mm 140mm 175mm 205mm 250mm 300mm | |||
| Đường kính tia | 27um – 69um (tùy chọn đường kính tia khác) | |||
| Độ dài cáp | 2m – 3m | |||
| Hệ thống giải nhiệt | Làm mát bằng gió, tích hợp nguồn laser, tiết kiệm diện tích và điện năng | |||
| Tích hợp máy tính CN | Có | Không | Có | Không |
| Nâng hạ tiêu cự | Trục nâng hạ điều khiển bằng motor | |||
| FMseries (tùy chọn) |
Tích hợp bộ điều khiển cầm tay
Khắc trên dây chuyền liên tục tốc độ cao
Lưu file độc lập
|
|||
| Tín hiệu tích hợp |
– Tín hiệu thông báo
bắt đầu / kết thúc
– Tín hiệu ngõ vào
– 16 tín hiệu I/O công nghiệp
|
– Tín hiệu thông báo
bắt đầu / kết thúc
– Tín hiệu ngõ vào
|
– Tín hiệu thông báo
bắt đầu / kết thúc
– Tín hiệu ngõ vào
– 16 tín hiệu I/O công nghiệp
|
– Tín hiệu thông báo
bắt đầu / kết thúc
– Tín hiệu ngõ vào
|
| Module tùy chọn |
Khắc dây chuyền
Bộ lưu file rời
Đầu khắc 3D
Vùng làm việc CNC
Bộ gá tròn xoay
I/O Tích hợp
|
Khắc dây chuyền
Vùng làm việc CNC
Bộ gá tròn xoay
|
Khắc dây chuyền
Bộ lưu file rời
Đầu khắc 3D
Vùng làm việc CNC
Bộ gá tròn xoay
I/O Tích hợp
|
Khắc dây chuyền
Vùng làm việc CNC
Bộ gá tròn xoay
|
| Nguồn điện | 220-240 VAC | |||
| Mức tiêu hao điện năng |
|
|||
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 15oC – 35oC Độ ẩm: 30-85%, không ngưng tụ |
|||
| Trọng lượng | 45 Kg | |||
| Kích thước |
Hộp điều khiển: 474mm x 404mm x 175mm
Cụm đầu khắc : 388mm x 94mm x 118mm (không gồm chân máy)
|
|||
| Ứng dụng | Ngành nghề | Vật liệu |
|---|---|---|
| Khắc laser | Khuôn mẫu | Kim loại |
| Cắt laser | Điện tử – Bán dẫn | Nhựa |
| Đục lỗ laser | Nhãn mác | Ceramic |

English










